Trang chủ300532 • SHE
add
New Trend International Logis-Tech CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
11,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,42 ¥ - 11,60 ¥
Phạm vi một năm
7,43 ¥ - 14,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,04 T CNY
Số lượng trung bình
9,40 Tr
Tỷ số P/E
20,84
Tỷ lệ cổ tức
4,81%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 705,37 Tr | -8,25% |
Chi phí hoạt động | 78,80 Tr | -26,07% |
Thu nhập ròng | 69,91 Tr | -28,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,91 | -22,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,88 Tr | -30,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | 19,72% |
Tổng tài sản | 4,49 T | -6,71% |
Tổng nợ | 2,73 T | -11,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 466,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,91 Tr | -28,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -172,75 Tr | 52,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -710,05 Tr | -102,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,76 Tr | -164,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -921,59 Tr | -40,30% |
Dòng tiền tự do | -206,58 Tr | 51,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
786