Trang chủ300532 • SHE
add
New Trend International Logis-Tech CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
12,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,86 ¥ - 12,57 ¥
Phạm vi một năm
6,78 ¥ - 14,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,35 T CNY
Số lượng trung bình
20,15 Tr
Tỷ số P/E
16,07
Tỷ lệ cổ tức
4,64%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 390,23 Tr | -47,97% |
Chi phí hoạt động | 86,69 Tr | 3,19% |
Thu nhập ròng | 28,77 Tr | -74,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,37 | -50,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,65 Tr | -75,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 844,06 Tr | 12,92% |
Tổng tài sản | 4,46 T | -13,16% |
Tổng nợ | 2,80 T | -21,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 449,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,77 Tr | -74,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -199,56 Tr | -2.579,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 296,73 Tr | 42.899,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -122,89 Tr | -94,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,35 Tr | 63,06% |
Dòng tiền tự do | -154,22 Tr | -116,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
982