Trang chủ300534 • SHE
add
Gansu Lngshnrngf Phrmutl Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,33 ¥ - 9,69 ¥
Phạm vi một năm
6,30 ¥ - 12,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,85 T CNY
Số lượng trung bình
14,44 Tr
Tỷ số P/E
56,67
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 295,92 Tr | 0,26% |
Chi phí hoạt động | 205,80 Tr | 11,14% |
Thu nhập ròng | -688,08 N | -105,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,23 | -105,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,72 Tr | 4,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 68,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 352,99 Tr | 36,77% |
Tổng tài sản | 1,37 T | 5,34% |
Tổng nợ | 648,24 Tr | 2,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 724,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 303,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -688,08 N | -105,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,17 Tr | 541,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,95 Tr | 19,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,34 Tr | -1.096,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,89 Tr | 237,50% |
Dòng tiền tự do | 65,70 Tr | 525,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 6, 2002
Trang web
Nhân viên
763