Trang chủ300534 • SHE
add
Gansu Lngshnrngf Phrmutl Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,64 ¥ - 9,93 ¥
Phạm vi một năm
6,85 ¥ - 11,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,92 T CNY
Số lượng trung bình
25,43 Tr
Tỷ số P/E
106,86
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 289,44 Tr | 13,52% |
Chi phí hoạt động | 138,82 Tr | -8,56% |
Thu nhập ròng | 24,21 Tr | 9,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,36 | -3,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,03 Tr | 23,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 274,85 Tr | -16,04% |
Tổng tài sản | 1,43 T | 0,25% |
Tổng nợ | 666,65 Tr | -3,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 766,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 303,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,21 Tr | 9,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,38 Tr | -124,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,79 Tr | 54,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,00 Tr | 108,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,17 Tr | -186,48% |
Dòng tiền tự do | -40,57 Tr | -148,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 6, 2002
Trang web
Nhân viên
634