Trang chủ300535 • SHE
add
Sichuan Dowell Science and Technolgy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,30 ¥ - 15,61 ¥
Phạm vi một năm
8,11 ¥ - 18,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 T CNY
Số lượng trung bình
4,39 Tr
Tỷ số P/E
63,71
Tỷ lệ cổ tức
0,45%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 181,73 Tr | -13,10% |
Chi phí hoạt động | 55,93 Tr | 45,48% |
Thu nhập ròng | -812,00 | -100,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,00 | -100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,79 Tr | -45,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 72,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,51 Tr | 67,18% |
Tổng tài sản | 1,50 T | 5,88% |
Tổng nợ | 505,97 Tr | 19,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 997,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -812,00 | -100,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,04 Tr | 57,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,91 Tr | -63,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,55 Tr | -45,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,37 Tr | 385,75% |
Dòng tiền tự do | -30,66 Tr | 13,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 11, 2003
Trang web
Nhân viên
1.085