Trang chủ300535 • SHE
add
Sichuan Dowell Science and Technolgy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,70 ¥ - 14,94 ¥
Phạm vi một năm
10,36 ¥ - 17,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 T CNY
Số lượng trung bình
2,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,11 Tr | -3,07% |
Chi phí hoạt động | 51,93 Tr | 21,98% |
Thu nhập ròng | 5,59 Tr | -29,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,60 Tr | -18,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,09 Tr | -14,27% |
Tổng tài sản | 1,39 T | -6,06% |
Tổng nợ | 431,51 Tr | -12,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 959,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,59 Tr | -29,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,50 Tr | 152,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,34 Tr | 39,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,96 Tr | -148,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,58 Tr | -1.506,78% |
Dòng tiền tự do | -14,54 Tr | 79,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 11, 2003
Trang web
Nhân viên
842