Trang chủ300537 • SHE
add
Jiangsu Kuangshun Phtsnst Nw Mtrl Stock
Giá đóng cửa hôm trước
19,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,24 ¥ - 19,82 ¥
Phạm vi một năm
10,21 ¥ - 24,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,03 T CNY
Số lượng trung bình
12,06 Tr
Tỷ số P/E
261,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,76 Tr | 3,58% |
Chi phí hoạt động | 33,76 Tr | 2,85% |
Thu nhập ròng | 12,92 Tr | 89,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,98 | 82,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,95 Tr | 43,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,70 Tr | -6,15% |
Tổng tài sản | 1,16 T | 7,67% |
Tổng nợ | 352,58 Tr | -12,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 809,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,92 Tr | 89,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,84 Tr | -72,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 111,55 Tr | 1.162,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,25 Tr | -2.996,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,49 Tr | 145,85% |
Dòng tiền tự do | 19,46 Tr | 84,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 5, 2006
Trang web
Nhân viên
520