Trang chủ300537 • SHE
add
Jiangsu Kuangshun Phtsnst Nw Mtrl Stock
Giá đóng cửa hôm trước
16,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,33 ¥ - 17,10 ¥
Phạm vi một năm
10,21 ¥ - 24,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,28 T CNY
Số lượng trung bình
10,05 Tr
Tỷ số P/E
463,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,71 Tr | -16,85% |
Chi phí hoạt động | 30,26 Tr | -16,06% |
Thu nhập ròng | 8,15 Tr | -46,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,48 | -36,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,14 Tr | -36,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,71 Tr | -13,24% |
Tổng tài sản | 1,17 T | 1,41% |
Tổng nợ | 345,62 Tr | -24,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 824,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,15 Tr | -46,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,13 Tr | -36,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,21 Tr | -32,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,65 Tr | -87,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,53 Tr | -144,64% |
Dòng tiền tự do | -6,33 Tr | 61,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 5, 2006
Trang web
Nhân viên
520