Trang chủ300537 • SHE
add
Jiangsu Kuangshun Phtsnst Nw Mtrl Stock
Giá đóng cửa hôm trước
25,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,57 ¥ - 26,11 ¥
Phạm vi một năm
14,00 ¥ - 29,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,09 T CNY
Số lượng trung bình
21,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,73 Tr | -8,58% |
Chi phí hoạt động | 28,44 Tr | -3,83% |
Thu nhập ròng | 9,76 Tr | -34,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,15 | -28,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,00 Tr | -27,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,00 Tr | 6,79% |
Tổng tài sản | 1,20 T | -2,68% |
Tổng nợ | 428,38 Tr | -1,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 768,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,76 Tr | -34,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,46 Tr | 129,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,29 Tr | 87,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,09 Tr | 292,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,28 Tr | 135,50% |
Dòng tiền tự do | -5,86 Tr | 79,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 5, 2006
Trang web
Nhân viên
505