Trang chủ300539 • SHE
add
Ningbo Henghe Precision Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,46 ¥ - 11,79 ¥
Phạm vi một năm
5,67 ¥ - 15,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 T CNY
Số lượng trung bình
12,32 Tr
Tỷ số P/E
88,81
Tỷ lệ cổ tức
0,69%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 208,16 Tr | 10,45% |
Chi phí hoạt động | 29,92 Tr | 9,84% |
Thu nhập ròng | 9,16 Tr | 12,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,40 | 1,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,00 Tr | 30,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,11 Tr | 1,14% |
Tổng tài sản | 1,11 T | 2,53% |
Tổng nợ | 559,52 Tr | 3,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 546,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 222,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,16 Tr | 12,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,02 Tr | 2.564,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,30 Tr | -144,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,51 Tr | 67,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,78 Tr | 42,98% |
Dòng tiền tự do | -63,32 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.093