Trang chủ300539 • SHE
add
Ningbo Henghe Precision Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,33 ¥ - 13,97 ¥
Phạm vi một năm
6,98 ¥ - 18,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,07 T CNY
Số lượng trung bình
11,63 Tr
Tỷ số P/E
81,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 202,84 Tr | 13,83% |
Chi phí hoạt động | 19,26 Tr | -22,41% |
Thu nhập ròng | 13,75 Tr | 117,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,78 | 90,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,75 Tr | 134,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,34 Tr | -54,75% |
Tổng tài sản | 1,19 T | 6,20% |
Tổng nợ | 623,91 Tr | 7,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 567,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 232,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,75 Tr | 117,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,35 Tr | -65,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,15 Tr | -80,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,05 Tr | 291,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,49 Tr | -83,88% |
Dòng tiền tự do | 26,66 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.093