Trang chủ300541 • SHE
add
Beijing Advanced Digital Techno Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,97 ¥ - 13,60 ¥
Phạm vi một năm
7,65 ¥ - 16,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,61 T CNY
Số lượng trung bình
37,96 Tr
Tỷ số P/E
77,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 702,38 Tr | -39,86% |
Chi phí hoạt động | 89,32 Tr | -20,47% |
Thu nhập ròng | 5,73 Tr | -89,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,81 | -82,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,92 Tr | -3,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -105,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 569,45 Tr | 23,43% |
Tổng tài sản | 2,64 T | 1,69% |
Tổng nợ | 1,00 T | 4,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 481,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,73 Tr | -89,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 311,06 Tr | 223,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,13 Tr | 84,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,81 Tr | -166,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 243,13 Tr | 69,80% |
Dòng tiền tự do | 373,15 Tr | 2.230,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
2.851