Trang chủ300541 • SHE
add
Beijing Advanced Digital Techno Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,27 ¥ - 13,22 ¥
Phạm vi một năm
7,54 ¥ - 15,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,28 T CNY
Số lượng trung bình
47,02 Tr
Tỷ số P/E
57,94
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 480,27 Tr | 3,24% |
Chi phí hoạt động | 61,11 Tr | -9,42% |
Thu nhập ròng | 24,86 Tr | -11,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,18 | -13,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,30 Tr | -11,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 309,52 Tr | -4,01% |
Tổng tài sản | 2,52 T | 13,08% |
Tổng nợ | 885,07 Tr | 37,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 430,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,86 Tr | -11,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 104,97 Tr | 153,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,53 Tr | 18,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,56 Tr | -146,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,13 Tr | -153,77% |
Dòng tiền tự do | -9,52 Tr | 96,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
3.024