Trang chủ300542 • SHE
add
Brilliance Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,25 ¥ - 22,88 ¥
Phạm vi một năm
10,70 ¥ - 37,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,85 T CNY
Số lượng trung bình
27,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,31 Tr | -35,03% |
Chi phí hoạt động | 30,04 Tr | -41,70% |
Thu nhập ròng | -6,26 Tr | 52,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,04 | 26,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,83 Tr | 61,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 361,15 Tr | 57,29% |
Tổng tài sản | 1,25 T | -11,27% |
Tổng nợ | 687,51 Tr | -10,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 563,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 298,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,26 Tr | 52,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -140,95 Tr | 62,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,23 Tr | -4.700,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 246,95 N | -99,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -150,94 Tr | 48,70% |
Dòng tiền tự do | -159,96 Tr | 57,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 1, 1998
Trang web
Nhân viên
2.109