Trang chủ300542 • SHE
add
Brilliance Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,08 ¥ - 25,10 ¥
Phạm vi một năm
6,84 ¥ - 37,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,21 T CNY
Số lượng trung bình
34,31 Tr
Tỷ số P/E
127,85
Tỷ lệ cổ tức
0,06%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 251,59 Tr | -26,66% |
Chi phí hoạt động | 41,93 Tr | -26,94% |
Thu nhập ròng | -3,42 Tr | 84,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,36 | 78,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,07 Tr | 2,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -32,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 233,71 Tr | -4,50% |
Tổng tài sản | 1,44 T | -2,49% |
Tổng nợ | 802,28 Tr | -8,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 634,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 298,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,42 Tr | 84,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,93 Tr | -91,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,86 Tr | -8.972,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 275,04 N | -99,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,58 Tr | -164,75% |
Dòng tiền tự do | -28,28 Tr | -95,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 1, 1998
Trang web
Nhân viên
2.608