Trang chủ300545 • SHE
add
Shenzhen Liande Automatic Equpmnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,49 ¥ - 28,88 ¥
Phạm vi một năm
20,85 ¥ - 39,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,15 T CNY
Số lượng trung bình
6,95 Tr
Tỷ số P/E
22,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 391,76 Tr | 21,85% |
Chi phí hoạt động | 72,48 Tr | -5,97% |
Thu nhập ròng | 47,97 Tr | -3,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,24 | -20,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,60 Tr | 18,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 356,08 Tr | -42,53% |
Tổng tài sản | 2,79 T | -8,26% |
Tổng nợ | 847,15 Tr | -38,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,97 Tr | -3,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -96,68 Tr | -283,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,19 Tr | 70,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,20 Tr | -349,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -195,38 Tr | -490,97% |
Dòng tiền tự do | -8,38 Tr | 84,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.534