Trang chủ300545 • SHE
add
Shenzhen Liande Automatic Equpmnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,19 ¥ - 32,10 ¥
Phạm vi một năm
20,85 ¥ - 39,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,55 T CNY
Số lượng trung bình
5,22 Tr
Tỷ số P/E
24,25
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 366,67 Tr | 5,08% |
Chi phí hoạt động | 43,54 Tr | -14,12% |
Thu nhập ròng | 42,80 Tr | -6,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,67 | -10,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,37 Tr | 15,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 575,99 Tr | 10,97% |
Tổng tài sản | 2,86 T | -8,62% |
Tổng nợ | 875,37 Tr | -38,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,80 Tr | -6,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 197,79 Tr | 313,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,16 Tr | -136,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,98 Tr | 3,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 217,00 Tr | 470,61% |
Dòng tiền tự do | 2,05 Tr | 101,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.534