Trang chủ300546 • SHE
add
Shenzhen Emperor Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,15 ¥ - 32,97 ¥
Phạm vi một năm
10,48 ¥ - 39,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,00 T CNY
Số lượng trung bình
41,24 Tr
Tỷ số P/E
283,60
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,22 Tr | -19,63% |
Chi phí hoạt động | 38,75 Tr | 2,34% |
Thu nhập ròng | -10,48 Tr | -361,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,99 | -474,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,80 Tr | -326,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 512,14 Tr | -15,17% |
Tổng tài sản | 1,31 T | 3,10% |
Tổng nợ | 223,36 Tr | 5,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,48 Tr | -361,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,66 Tr | 1,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -142,75 Tr | -295,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,29 Tr | 487,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -174,56 Tr | -669,65% |
Dòng tiền tự do | -133,39 Tr | -201,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 1995
Trang web
Nhân viên
784