Trang chủ300548 • SHE
add
Broadex Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
43,16 ¥ - 45,99 ¥
Phạm vi một năm
16,37 ¥ - 67,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,22 T CNY
Số lượng trung bình
16,11 Tr
Tỷ số P/E
81,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 538,51 Tr | 72,13% |
Chi phí hoạt động | 75,60 Tr | 43,27% |
Thu nhập ròng | 89,70 Tr | 322.650,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,66 | 166.500,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 173,21 Tr | 1.063,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | -10,03% |
Tổng tài sản | 3,28 T | 0,84% |
Tổng nợ | 1,09 T | 1,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 287,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,70 Tr | 322.650,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 119,49 Tr | 150,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 89,53 Tr | 121,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -442,21 Tr | -185,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -230,43 Tr | -260,13% |
Dòng tiền tự do | -18,50 Tr | 96,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 7, 2003
Trang web
Nhân viên
1.204