Trang chủ300553 • SHE
add
Hangzhou Jizhi Mechatronic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,26 ¥ - 38,44 ¥
Phạm vi một năm
14,02 ¥ - 43,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,24 T CNY
Số lượng trung bình
3,71 Tr
Tỷ số P/E
163,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,64 Tr | 54,89% |
Chi phí hoạt động | 26,61 Tr | 19,41% |
Thu nhập ròng | 8,43 Tr | 196,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,72 | 91,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,10 Tr | 349,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 303,46 Tr | 81,04% |
Tổng tài sản | 1,36 T | 28,51% |
Tổng nợ | 524,28 Tr | 55,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 834,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,43 Tr | 196,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,86 Tr | 180,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,09 Tr | 124,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,91 Tr | 158,35% |
Dòng tiền tự do | -29,41 Tr | 60,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 6, 2004
Trang web
Nhân viên
443