Trang chủ300554 • SHE
add
NanJing Sanchao Advanced Materials CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
24,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,20 ¥ - 24,97 ¥
Phạm vi một năm
12,30 ¥ - 33,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 T CNY
Số lượng trung bình
10,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,13 Tr | -54,46% |
Chi phí hoạt động | 22,69 Tr | -0,42% |
Thu nhập ròng | -26,94 Tr | -233,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,01 | -392,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,23 Tr | -32,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,61 Tr | 10,31% |
Tổng tài sản | 1,06 T | -8,11% |
Tổng nợ | 299,88 Tr | -12,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 764,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,94 Tr | -233,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,36 Tr | 177,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,55 Tr | 45,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,09 Tr | 4,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,12 Tr | 92,88% |
Dòng tiền tự do | 34,10 Tr | 129,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
1.122