Trang chủ300556 • SHE
add
Silkroad Visual Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,94 ¥ - 22,25 ¥
Phạm vi một năm
14,49 ¥ - 38,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,47 T CNY
Số lượng trung bình
10,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 146,34 Tr | -60,70% |
Chi phí hoạt động | 90,88 Tr | 7,09% |
Thu nhập ròng | -107,69 Tr | -1.702,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -73,59 | -4.188,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -122,95 Tr | -881,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 432,26 Tr | -21,60% |
Tổng tài sản | 1,87 T | -9,25% |
Tổng nợ | 1,14 T | 0,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 731,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -107,69 Tr | -1.702,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,05 Tr | -7,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,23 Tr | 570,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,67 Tr | 155,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,85 Tr | 196,12% |
Dòng tiền tự do | -72,86 Tr | -18,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
2.361