Trang chủ300558 • SHE
add
Dược phẩm Betta
Giá đóng cửa hôm trước
53,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
49,30 ¥ - 53,12 ¥
Phạm vi một năm
30,43 ¥ - 60,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,66 T CNY
Số lượng trung bình
9,46 Tr
Tỷ số P/E
45,01
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 843,88 Tr | 15,65% |
Chi phí hoạt động | 562,85 Tr | 17,87% |
Thu nhập ròng | 192,28 Tr | 22,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,79 | 6,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 218,18 Tr | -4,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 816,38 Tr | 17,58% |
Tổng tài sản | 9,36 T | 6,01% |
Tổng nợ | 3,63 T | 4,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 418,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 192,28 Tr | 22,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 309,65 Tr | 55,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -140,96 Tr | 59,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,22 Tr | -118,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 130,44 Tr | 318,05% |
Dòng tiền tự do | -198,46 Tr | -366,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 1, 2003
Trang web
Nhân viên
1.936