Trang chủ300558 • SHE
add
Dược phẩm Betta
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
49,88 ¥ - 50,97 ¥
Phạm vi một năm
30,43 ¥ - 59,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,16 T CNY
Số lượng trung bình
7,79 Tr
Tỷ số P/E
52,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 917,55 Tr | 24,71% |
Chi phí hoạt động | 536,10 Tr | 10,54% |
Thu nhập ròng | 100,09 Tr | 1,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,91 | -18,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 301,69 Tr | 53,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 597,77 Tr | 7,79% |
Tổng tài sản | 9,13 T | -2,15% |
Tổng nợ | 3,49 T | -5,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 418,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,09 Tr | 1,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 297,54 Tr | 20,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -192,76 Tr | 60,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,19 Tr | -159,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,45 Tr | 138,62% |
Dòng tiền tự do | -338,86 Tr | 13,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 1, 2003
Trang web
Nhân viên
1.696