Trang chủ300558 • SHE
add
Dược phẩm Betta
Giá đóng cửa hôm trước
42,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
42,60 ¥ - 44,45 ¥
Phạm vi một năm
30,43 ¥ - 63,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,13 T CNY
Số lượng trung bình
10,50 Tr
Tỷ số P/E
43,74
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 764,99 Tr | -2,21% |
Chi phí hoạt động | 496,33 Tr | -11,71% |
Thu nhập ròng | 125,81 Tr | 29,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,45 | 32,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 237,08 Tr | 47,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 465,45 Tr | -29,81% |
Tổng tài sản | 9,14 T | 6,25% |
Tổng nợ | 3,58 T | 3,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 418,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,81 Tr | 29,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 274,46 Tr | 23,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -149,58 Tr | 57,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -214,65 Tr | -205,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -89,12 Tr | -214,05% |
Dòng tiền tự do | 189,41 Tr | 638,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 1, 2003
Trang web
Nhân viên
1.936