Trang chủ300559 • SHE
add
Chengdu Jiafaantai Education Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,16 ¥ - 10,49 ¥
Phạm vi một năm
7,50 ¥ - 16,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,14 T CNY
Số lượng trung bình
6,65 Tr
Tỷ số P/E
208,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,87 Tr | -51,82% |
Chi phí hoạt động | 35,51 Tr | -35,87% |
Thu nhập ròng | -10,04 Tr | -253,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,30 | -419,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,35 Tr | -155,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 627,05 Tr | 3,88% |
Tổng tài sản | 1,35 T | -5,26% |
Tổng nợ | 128,63 Tr | -33,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 399,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,04 Tr | -253,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,35 Tr | 81,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 87,39 Tr | 2.785,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,59 N | 97,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 79,04 Tr | 266,44% |
Dòng tiền tự do | -14,26 Tr | 77,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 10, 2002
Trang web
Nhân viên
691