Trang chủ300559 • SHE
add
Chengdu Jiafaantai Education Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,30 ¥ - 12,88 ¥
Phạm vi một năm
7,50 ¥ - 18,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,19 T CNY
Số lượng trung bình
17,20 Tr
Tỷ số P/E
75,56
Tỷ lệ cổ tức
1,20%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,71 Tr | -40,67% |
Chi phí hoạt động | 42,66 Tr | 8,61% |
Thu nhập ròng | 7,51 Tr | -72,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,66 | -54,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,71 Tr | -66,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -55,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 626,95 Tr | 7,75% |
Tổng tài sản | 1,42 T | 0,51% |
Tổng nợ | 171,85 Tr | -19,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 399,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,51 Tr | -72,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,26 Tr | -2.658,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -163,19 Tr | -14.215,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,93 Tr | 66.913,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -175,52 Tr | -1.081.281,17% |
Dòng tiền tự do | -82,34 Tr | -102,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 10, 2002
Trang web
Nhân viên
809