Trang chủ300560 • SHE
add
Zhong Fu Tong Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,21 ¥ - 13,59 ¥
Phạm vi một năm
9,23 ¥ - 18,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,04 T CNY
Số lượng trung bình
5,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,35%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 285,29 Tr | -22,28% |
Chi phí hoạt động | 39,53 Tr | -11,60% |
Thu nhập ròng | 7,67 Tr | -29,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,69 | -9,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,76 Tr | -38,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 546,34 Tr | -17,40% |
Tổng tài sản | 2,42 T | -11,22% |
Tổng nợ | 1,45 T | -10,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 972,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 229,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,67 Tr | -29,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,89 Tr | 49,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,64 Tr | 82,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,54 Tr | 223,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,03 Tr | 140,07% |
Dòng tiền tự do | -50,09 Tr | 51,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
6.438