Trang chủ300563 • SHE
add
Shenyu Communication Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
50,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
47,80 ¥ - 51,62 ¥
Phạm vi một năm
7,80 ¥ - 67,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,57 T CNY
Số lượng trung bình
27,18 Tr
Tỷ số P/E
110,84
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 248,71 Tr | 19,30% |
Chi phí hoạt động | 31,42 Tr | 88,04% |
Thu nhập ròng | 10,15 Tr | -47,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,08 | -56,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,16 Tr | -48,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 248,01 Tr | 9,02% |
Tổng tài sản | 1,29 T | 6,23% |
Tổng nợ | 258,91 Tr | 16,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,15 Tr | -47,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,45 Tr | 13,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,44 Tr | -197,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,40 Tr | -236,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,73 Tr | -124,39% |
Dòng tiền tự do | -58,38 Tr | -192.171,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
642