Trang chủ300563 • SHE
add
Shenyu Communication Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
34,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,31 ¥ - 35,30 ¥
Phạm vi một năm
18,80 ¥ - 72,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,26 T CNY
Số lượng trung bình
6,22 Tr
Tỷ số P/E
156,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 174,41 Tr | -6,21% |
Chi phí hoạt động | 20,50 Tr | -5,47% |
Thu nhập ròng | 12,12 Tr | -75,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,95 | -74,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,95 Tr | 36,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 335,29 Tr | 10,99% |
Tổng tài sản | 1,36 T | 4,89% |
Tổng nợ | 281,29 Tr | 12,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,12 Tr | -75,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,14 Tr | 64,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,84 Tr | -409,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -170,12 N | 99,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,11 Tr | -115,21% |
Dòng tiền tự do | 52,97 Tr | 264,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
763