Trang chủ300564 • SHE
add
Zhubo Design Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,65 ¥ - 12,35 ¥
Phạm vi một năm
6,33 ¥ - 14,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,03 T CNY
Số lượng trung bình
7,19 Tr
Tỷ số P/E
58,60
Tỷ lệ cổ tức
4,24%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,26 Tr | -24,50% |
Chi phí hoạt động | 54,82 Tr | 79,02% |
Thu nhập ròng | 23,18 Tr | -41,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,96 | -23,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,88 Tr | -107,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 947,41 Tr | -8,94% |
Tổng tài sản | 1,66 T | -10,91% |
Tổng nợ | 414,48 Tr | -27,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,18 Tr | -41,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,10 Tr | 33,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 127,81 Tr | 189,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -92,28 Tr | -5.157,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,42 Tr | 107,55% |
Dòng tiền tự do | 12,13 Tr | -77,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 3, 1996
Trang web
Nhân viên
1.325