Trang chủ300565 • SHE
add
Shenzhen Kexin Communication Techs CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
10,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,29 ¥ - 10,69 ¥
Phạm vi một năm
8,58 ¥ - 18,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,63 T CNY
Số lượng trung bình
12,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,43 Tr | 104,72% |
Chi phí hoạt động | 46,47 Tr | -5,23% |
Thu nhập ròng | -21,32 Tr | 55,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,86 | 78,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,98 Tr | 72,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 274,28 Tr | 45,40% |
Tổng tài sản | 1,53 T | -17,77% |
Tổng nợ | 948,64 Tr | -13,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 580,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 249,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,32 Tr | 55,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,23 Tr | 87,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 154,53 Tr | 145,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,94 Tr | -98,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 160,69 Tr | 84,15% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 8, 2001
Trang web
Nhân viên
821