Trang chủ300566 • SHE
add
Ningbo Exciton Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,01 ¥ - 19,53 ¥
Phạm vi một năm
9,63 ¥ - 21,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,14 T CNY
Số lượng trung bình
13,48 Tr
Tỷ số P/E
23,07
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 580,75 Tr | 3,33% |
Chi phí hoạt động | 82,56 Tr | 9,18% |
Thu nhập ròng | 75,39 Tr | 246,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,98 | 234,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,14 Tr | 126,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 739,22 Tr | 3,51% |
Tổng tài sản | 3,69 T | 1,43% |
Tổng nợ | 1,76 T | -7,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,39 Tr | 246,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 131,91 Tr | 297,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,95 Tr | 78,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -99,50 Tr | -238,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,98 Tr | 98,82% |
Dòng tiền tự do | -6,53 Tr | -114,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 3, 2007
Trang web
Nhân viên
1.127