Trang chủ300566 • SHE
add
Ningbo Exciton Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,16 ¥ - 17,56 ¥
Phạm vi một năm
9,63 ¥ - 21,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,67 T CNY
Số lượng trung bình
13,24 Tr
Tỷ số P/E
20,36
Tỷ lệ cổ tức
0,87%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 520,20 Tr | -21,90% |
Chi phí hoạt động | 60,26 Tr | -26,72% |
Thu nhập ròng | 44,79 Tr | 16,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,61 | 48,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,52 Tr | 14,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 680,33 Tr | 3,24% |
Tổng tài sản | 3,76 T | -3,13% |
Tổng nợ | 1,79 T | -15,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,79 Tr | 16,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,30 Tr | 1.123,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,17 Tr | -146,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,50 Tr | -323,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,26 Tr | -150,41% |
Dòng tiền tự do | -117,59 Tr | 44,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 3, 2007
Trang web
Nhân viên
1.127