Trang chủ300568 • SHE
add
Shenzhen Senior Technology Materl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,99 ¥ - 9,12 ¥
Phạm vi một năm
6,73 ¥ - 13,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,19 T CNY
Số lượng trung bình
31,34 Tr
Tỷ số P/E
48,26
Tỷ lệ cổ tức
2,42%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 889,33 Tr | 24,44% |
Chi phí hoạt động | 125,63 Tr | 2,33% |
Thu nhập ròng | 46,71 Tr | -56,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,25 | -64,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 252,46 Tr | 2,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,48 T | -30,88% |
Tổng tài sản | 23,66 T | 24,99% |
Tổng nợ | 13,59 T | 53,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,71 Tr | -56,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 199,80 Tr | 52,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,43 T | -9,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 830,30 Tr | -35,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -405,65 Tr | -499,01% |
Dòng tiền tự do | -1,67 T | -16,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
4.634