Trang chủ300569 • SHE
add
Qingdao Tianneng Heavy Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,55 ¥ - 5,68 ¥
Phạm vi một năm
3,86 ¥ - 6,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,82 T CNY
Số lượng trung bình
37,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 564,44 Tr | 8,45% |
Chi phí hoạt động | 23,12 Tr | -21,94% |
Thu nhập ròng | 45,70 Tr | 5,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,10 | -2,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 179,90 Tr | 13,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 794,12 Tr | -42,17% |
Tổng tài sản | 11,79 T | -4,81% |
Tổng nợ | 6,45 T | -2,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,70 Tr | 5,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -59,53 Tr | -136,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,52 Tr | 7,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,74 Tr | -92,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -104,99 Tr | -143,87% |
Dòng tiền tự do | -295,34 Tr | -43,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
853