Trang chủ300569 • SHE
add
Qingdao Tianneng Heavy Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,74 ¥ - 4,88 ¥
Phạm vi một năm
3,86 ¥ - 6,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,86 T CNY
Số lượng trung bình
65,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,45 T | -10,08% |
Chi phí hoạt động | 55,87 Tr | -63,23% |
Thu nhập ròng | -267,27 Tr | -673,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,48 | -737,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 175,70 Tr | 22,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 972,46 Tr | -22,86% |
Tổng tài sản | 11,95 T | -6,94% |
Tổng nợ | 6,64 T | -6,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -267,27 Tr | -673,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 347,69 Tr | 444,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,81 Tr | -19,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -243,50 Tr | -205,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,83 Tr | -71,04% |
Dòng tiền tự do | 844,89 Tr | 588,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
853