Trang chủ300571 • SHE
add
Hangzhou Anysoft Information Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,20 ¥ - 35,65 ¥
Phạm vi một năm
17,96 ¥ - 42,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,63 T CNY
Số lượng trung bình
6,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,22 Tr | -73,36% |
Chi phí hoạt động | 97,01 Tr | 10,26% |
Thu nhập ròng | -122,01 Tr | -101,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -118,21 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -70,47 Tr | -622,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,02 Tr | -52,21% |
Tổng tài sản | 3,56 T | 2,22% |
Tổng nợ | 2,11 T | 10,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -122,01 Tr | -101,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 392,77 Tr | 1.924,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 589,15 Tr | 474,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
332