Trang chủ300571 • SHE
add
Hangzhou Anysoft Information Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,38 ¥ - 28,57 ¥
Phạm vi một năm
17,62 ¥ - 41,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,89 T CNY
Số lượng trung bình
7,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 452,53 Tr | -1,12% |
Chi phí hoạt động | 27,43 Tr | -16,57% |
Thu nhập ròng | 2,92 Tr | -25,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,65 | -24,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,64 Tr | -22,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 348,30 Tr | 89,43% |
Tổng tài sản | 3,88 T | 16,93% |
Tổng nợ | 2,29 T | 35,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,92 Tr | -25,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,55 Tr | -129,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -149,22 Tr | -248,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 275,62 Tr | 339,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 112,85 Tr | 201,27% |
Dòng tiền tự do | 9,44 Tr | -89,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
332