Trang chủ300572 • SHE
add
Shenzhen Anche Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,37 ¥
Phạm vi một năm
10,93 ¥ - 24,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,89 T CNY
Số lượng trung bình
7,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,81 Tr | -8,23% |
Chi phí hoạt động | 42,67 Tr | -9,58% |
Thu nhập ròng | -4,03 Tr | -2.716,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,51 | -3.025,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,42 Tr | -687,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | -4,24% |
Tổng tài sản | 2,51 T | -11,50% |
Tổng nợ | 658,82 Tr | -9,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 225,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,03 Tr | -2.716,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,97 Tr | 42,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -169,06 Tr | -276,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,49 Tr | 53,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -192,52 Tr | -480,04% |
Dòng tiền tự do | -28,93 Tr | -6,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
1.870