Trang chủ300572 • SHE
add
Shenzhen Anche Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,58 ¥ - 17,98 ¥
Phạm vi một năm
8,16 ¥ - 20,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 T CNY
Số lượng trung bình
9,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,11%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,11 Tr | -35,39% |
Chi phí hoạt động | 55,56 Tr | -2,72% |
Thu nhập ròng | -15,24 Tr | -163,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,20 | -198,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,47 Tr | -183,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | -3,13% |
Tổng tài sản | 2,79 T | -2,23% |
Tổng nợ | 725,11 Tr | 14,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 225,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,24 Tr | -163,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,38 Tr | 131,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,69 Tr | 66,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,99 Tr | -68,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -109,31 Tr | 60,09% |
Dòng tiền tự do | 18,96 Tr | 172,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
1.732