Trang chủ300573 • SHE
add
Shenyang Xingqi Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
82,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
79,51 ¥ - 82,50 ¥
Phạm vi một năm
64,88 ¥ - 214,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,08 T CNY
Số lượng trung bình
7,95 Tr
Tỷ số P/E
31,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 536,14 Tr | 53,24% |
Chi phí hoạt động | 244,28 Tr | 10,05% |
Thu nhập ròng | 145,90 Tr | 319,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,21 | 174,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 208,32 Tr | 223,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 505,16 Tr | -11,04% |
Tổng tài sản | 2,30 T | 8,15% |
Tổng nợ | 553,40 Tr | 43,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 145,90 Tr | 319,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 190,62 Tr | 128,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,35 Tr | -31,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,15 Tr | -175,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 135,04 Tr | 54,44% |
Dòng tiền tự do | 120,57 Tr | 207,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 3, 1977
Trang web
Nhân viên
2.426