Trang chủ300575 • SHE
add
Jiangsu Flag Chemical Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,49 ¥ - 6,59 ¥
Phạm vi một năm
4,91 ¥ - 9,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,94 T CNY
Số lượng trung bình
6,58 Tr
Tỷ số P/E
48,80
Tỷ lệ cổ tức
1,83%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 749,28 Tr | 9,78% |
Chi phí hoạt động | 79,31 Tr | 25,39% |
Thu nhập ròng | 52,82 Tr | -33,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,05 | -39,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,26 Tr | -11,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 464,74 Tr | -39,09% |
Tổng tài sản | 4,08 T | -3,22% |
Tổng nợ | 1,82 T | -11,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 464,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,82 Tr | -33,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,11 Tr | -98,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,24 Tr | 12,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 58,26 Tr | 195,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,48 Tr | -118,04% |
Dòng tiền tự do | 1,69 Tr | -98,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
2.181