Trang chủ300575 • SHE
add
Jiangsu Flag Chemical Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,62 ¥ - 6,88 ¥
Phạm vi một năm
4,91 ¥ - 8,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 T CNY
Số lượng trung bình
14,87 Tr
Tỷ số P/E
207,82
Tỷ lệ cổ tức
1,76%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NVDA
0,00%
0,00%
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 575,60 Tr | 3,70% |
Chi phí hoạt động | 90,84 Tr | 25,63% |
Thu nhập ròng | -16,42 Tr | -153,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,85 | -151,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,36 Tr | -46,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 524,17 Tr | -0,21% |
Tổng tài sản | 4,17 T | 8,48% |
Tổng nợ | 1,93 T | 17,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 464,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,42 Tr | -153,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,71 Tr | -65,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,39 Tr | -9,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 66,52 Tr | 124,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,55 Tr | 118,82% |
Dòng tiền tự do | -204,57 Tr | -201,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
2.181