Trang chủ300576 • SHE
add
Shenzhen Rongda Phtsnstv & Tchnlgy C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
35,76 ¥ - 36,78 ¥
Phạm vi một năm
24,82 ¥ - 55,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,17 T CNY
Số lượng trung bình
7,89 Tr
Tỷ số P/E
106,09
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 242,05 Tr | 18,19% |
Chi phí hoạt động | 50,67 Tr | 37,03% |
Thu nhập ròng | 34,61 Tr | -4,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,30 | -19,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,38 Tr | -0,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 487,72 Tr | 42,07% |
Tổng tài sản | 2,05 T | 29,49% |
Tổng nợ | 404,32 Tr | 36,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 365,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,61 Tr | -4,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,29 Tr | -656,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -315,38 Tr | -357,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 458,98 Tr | 53.876,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 119,30 Tr | 282,31% |
Dòng tiền tự do | -141,90 Tr | 24,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 6, 1996
Trang web
Nhân viên
605