Trang chủ300576 • SHE
add
Shenzhen Rongda Phtsnstv & Tchnlgy C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
47,74 ¥ - 50,79 ¥
Phạm vi một năm
21,25 ¥ - 66,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,56 T CNY
Số lượng trung bình
27,62 Tr
Tỷ số P/E
133,15
Tỷ lệ cổ tức
0,12%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 243,17 Tr | 15,12% |
Chi phí hoạt động | 48,29 Tr | 16,42% |
Thu nhập ròng | 33,17 Tr | -3,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,64 | -16,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,11 Tr | 18,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 344,90 Tr | -25,95% |
Tổng tài sản | 1,75 T | 5,78% |
Tổng nợ | 402,68 Tr | -2,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 295,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,17 Tr | -3,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,01 Tr | -69,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,89 Tr | 85,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,07 Tr | 14,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,97 Tr | 90,69% |
Dòng tiền tự do | -110,96 Tr | -54,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 6, 1996
Trang web
Nhân viên
570