Trang chủ300577 • SHE
add
Anhui Korrun Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,81 ¥ - 26,45 ¥
Phạm vi một năm
9,18 ¥ - 28,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,03 T CNY
Số lượng trung bình
2,33 Tr
Tỷ số P/E
20,35
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 T | 64,36% |
Chi phí hoạt động | 147,84 Tr | 39,33% |
Thu nhập ròng | 72,41 Tr | 57,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,07 | -4,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,30 Tr | 47,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 787,04 Tr | -13,89% |
Tổng tài sản | 5,06 T | 39,75% |
Tổng nợ | 2,49 T | 46,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,41 Tr | 57,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 113,89 Tr | -40,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,87 Tr | -119,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,24 Tr | 359,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,18 Tr | -90,08% |
Dòng tiền tự do | -171,34 Tr | -285,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
12.648