Trang chủ300578 • SHE
add
BizConf Telecom Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,09 ¥ - 21,86 ¥
Phạm vi một năm
7,40 ¥ - 28,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,13 T CNY
Số lượng trung bình
19,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,31 Tr | 15,74% |
Chi phí hoạt động | 35,56 Tr | -14,91% |
Thu nhập ròng | 5,73 Tr | 185,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,34 | 174,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,93 Tr | 1.241,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 497,59 Tr | -0,53% |
Tổng tài sản | 1,29 T | -30,13% |
Tổng nợ | 112,21 Tr | -42,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,73 Tr | 185,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,45 Tr | -150,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,45 Tr | 28,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,69 Tr | -832,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,12 Tr | -23,44% |
Dòng tiền tự do | -25,50 Tr | -394,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 2, 2006
Trang web
Nhân viên
525