Trang chủ300578 • SHE
add
BizConf Telecom Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,32 ¥ - 17,74 ¥
Phạm vi một năm
11,40 ¥ - 28,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,46 T CNY
Số lượng trung bình
3,78 Tr
Tỷ số P/E
172,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,02 Tr | 12,28% |
Chi phí hoạt động | 36,04 Tr | 9,90% |
Thu nhập ròng | 6,59 Tr | -58,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,88 | -62,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 3,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 563,74 Tr | 5,08% |
Tổng tài sản | 1,33 T | 0,19% |
Tổng nợ | 142,68 Tr | -10,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,59 Tr | -58,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,73 Tr | -72,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,32 Tr | -38,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,72 Tr | 287,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,90 Tr | -56,50% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 2, 2006
Trang web
Nhân viên
440