Trang chủ300579 • SHE
add
Beijing Certificate Authority Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,68 ¥ - 26,18 ¥
Phạm vi một năm
17,30 ¥ - 36,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,99 T CNY
Số lượng trung bình
4,95 Tr
Tỷ số P/E
449,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 179,54 Tr | 0,67% |
Chi phí hoạt động | 108,48 Tr | -11,04% |
Thu nhập ròng | -21,72 Tr | 11,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,10 | 12,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,34 Tr | 18,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 389,58 Tr | 6,71% |
Tổng tài sản | 1,46 T | 1,26% |
Tổng nợ | 573,83 Tr | 4,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 889,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 270,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,72 Tr | 11,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -95,07 Tr | 5,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,41 Tr | 57,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,59 Tr | -16,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -121,07 Tr | 20,03% |
Dòng tiền tự do | -95,69 Tr | 33,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 2, 2001
Trang web
Nhân viên
1.473