Trang chủ300580 • SHE
add
Wuxi Best Precision Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,79 ¥ - 28,22 ¥
Phạm vi một năm
12,35 ¥ - 39,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,91 T CNY
Số lượng trung bình
19,01 Tr
Tỷ số P/E
48,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 349,59 Tr | 1,89% |
Chi phí hoạt động | 46,23 Tr | 8,52% |
Thu nhập ròng | 69,40 Tr | 0,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,85 | -1,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,70 Tr | -2,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 953,06 Tr | 10,09% |
Tổng tài sản | 3,74 T | 3,67% |
Tổng nợ | 560,85 Tr | -14,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,40 Tr | 0,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,69 Tr | 13,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,32 Tr | -31,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,64 Tr | -84,57% |
Dòng tiền tự do | -47,10 Tr | 66,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 4, 1997
Trang web
Nhân viên
1.186