Trang chủ300581 • SHE
add
XiAn ChenXi Aviation Technology Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,70 ¥ - 21,38 ¥
Phạm vi một năm
6,75 ¥ - 22,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,90 T CNY
Số lượng trung bình
80,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,30 Tr | 149,25% |
Chi phí hoạt động | 18,12 Tr | 5,73% |
Thu nhập ròng | -15,21 Tr | -1,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -461,56 | 59,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,92 Tr | -1,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,24 Tr | -20,20% |
Tổng tài sản | 1,19 T | -1,70% |
Tổng nợ | 205,03 Tr | 7,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 984,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 550,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,21 Tr | -1,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,49 Tr | 80,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 71,77 Tr | 9.411,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,28 Tr | 226,11% |
Dòng tiền tự do | -3,14 Tr | 92,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 2, 2000
Trang web
Nhân viên
463