Trang chủ300584 • SHE
add
Nanjing Hicin Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,03 ¥ - 22,92 ¥
Phạm vi một năm
12,68 ¥ - 28,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,67 T CNY
Số lượng trung bình
6,47 Tr
Tỷ số P/E
64,81
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,97 Tr | 6,50% |
Chi phí hoạt động | 92,70 Tr | 7,48% |
Thu nhập ròng | 3,38 Tr | 14,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,73 | 7,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,63 Tr | 22,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,20 Tr | -47,27% |
Tổng tài sản | 1,42 T | 6,10% |
Tổng nợ | 412,97 Tr | 12,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,38 Tr | 14,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,31 Tr | -44,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,98 Tr | 69,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,26 Tr | -76,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,41 Tr | 79,03% |
Dòng tiền tự do | -33,46 Tr | 54,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 1, 2003
Trang web
Nhân viên
553