Trang chủ300587 • SHE
add
Zhejiang Tiantie Scince & Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,62 ¥ - 4,73 ¥
Phạm vi một năm
3,54 ¥ - 5,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,40 T CNY
Số lượng trung bình
31,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 358,30 Tr | -39,92% |
Chi phí hoạt động | 117,44 Tr | 23,36% |
Thu nhập ròng | 10,26 Tr | -45,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,86 | -9,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -67,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,46 Tr | -65,88% |
Tổng tài sản | 5,80 T | 5,57% |
Tổng nợ | 3,29 T | 8,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,26 Tr | -45,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,79 Tr | -80,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -109,69 Tr | 56,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,07 Tr | -104,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,98 Tr | -159,95% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 2003
Trang web
Nhân viên
1.064