Trang chủ300587 • SHE
add
Zhejiang Tiantie Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,56 ¥ - 4,90 ¥
Phạm vi một năm
3,02 ¥ - 6,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,32 T CNY
Số lượng trung bình
25,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 760,77 Tr | 148,63% |
Chi phí hoạt động | 167,11 Tr | 19,89% |
Thu nhập ròng | -55,50 Tr | 35,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,30 | 74,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -82,38 Tr | 13,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,10 Tr | -65,04% |
Tổng tài sản | 5,85 T | 1,49% |
Tổng nợ | 3,22 T | 15,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -55,50 Tr | 35,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 249,55 Tr | 351,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -235,72 Tr | -613,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -122,84 Tr | -161,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -108,95 Tr | -173,45% |
Dòng tiền tự do | -185,37 Tr | -21,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 2003
Trang web
Nhân viên
1.064