Trang chủ300588 • SHE
add
Xinjiang Sailing Information Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,23 ¥ - 11,69 ¥
Phạm vi một năm
6,46 ¥ - 18,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 T CNY
Số lượng trung bình
4,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,63 Tr | 1,52% |
Chi phí hoạt động | 14,05 Tr | -18,18% |
Thu nhập ròng | -35,02 Tr | -421,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -72,02 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,21 Tr | 181,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 241,07 Tr | -14,68% |
Tổng tài sản | 647,25 Tr | -14,38% |
Tổng nợ | 327,22 Tr | -11,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 320,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,02 Tr | -421,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,17 Tr | -51,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,50 Tr | -1.471,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -811,95 N | 73,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,85 Tr | -62,18% |
Dòng tiền tự do | 64,84 Tr | 25,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
328