Trang chủ300590 • SHE
add
Queclink Wireless Solutions Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,24 ¥ - 14,66 ¥
Phạm vi một năm
6,45 ¥ - 18,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,41 T CNY
Số lượng trung bình
20,51 Tr
Tỷ số P/E
35,95
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 212,25 Tr | 20,49% |
Chi phí hoạt động | 54,87 Tr | 8,47% |
Thu nhập ròng | 35,44 Tr | 83,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,70 | 51,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,50 Tr | 45,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 895,67 Tr | 27,41% |
Tổng tài sản | 1,97 T | 1,09% |
Tổng nợ | 175,84 Tr | -27,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 456,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,44 Tr | 83,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,72 Tr | -31,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,91 Tr | -206,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,93 Tr | -720,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,22 Tr | -129,03% |
Dòng tiền tự do | 35,50 Tr | -45,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 5, 2009
Trang web
Nhân viên
501