Trang chủ300590 • SHE
add
Queclink Wireless Solutions Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,67 ¥ - 12,03 ¥
Phạm vi một năm
9,53 ¥ - 18,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,50 T CNY
Số lượng trung bình
10,42 Tr
Tỷ số P/E
30,11
Tỷ lệ cổ tức
1,25%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 156,80 Tr | -26,12% |
Chi phí hoạt động | 64,87 Tr | 18,23% |
Thu nhập ròng | 9,79 Tr | -72,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,24 | -62,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,40 Tr | -81,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | 24,24% |
Tổng tài sản | 2,05 T | 3,99% |
Tổng nợ | 179,53 Tr | 2,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 459,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,79 Tr | -72,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,61 Tr | -38,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,91 Tr | 137,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,29 Tr | 78,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,50 Tr | 243,75% |
Dòng tiền tự do | 22,29 Tr | -37,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 5, 2009
Trang web
Nhân viên
501