Trang chủ300590 • SHE
add
Queclink Wireless Solutions Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,84 ¥ - 15,16 ¥
Phạm vi một năm
6,45 ¥ - 18,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,40 T CNY
Số lượng trung bình
19,63 Tr
Tỷ số P/E
36,81
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 265,30 Tr | 7,11% |
Chi phí hoạt động | 56,89 Tr | -0,71% |
Thu nhập ròng | 63,26 Tr | 48,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,84 | 38,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,59 Tr | 28,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 924,13 Tr | 30,89% |
Tổng tài sản | 1,94 T | -0,34% |
Tổng nợ | 150,88 Tr | -40,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 474,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,26 Tr | 48,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,08 Tr | 29,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,94 Tr | 262,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,95 Tr | -2,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,07 Tr | 407,90% |
Dòng tiền tự do | 75,39 Tr | 33,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 5, 2009
Trang web
Nhân viên
501