Trang chủ300591 • SHE
add
Guangdong Wanlima Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,96 ¥ - 5,26 ¥
Phạm vi một năm
2,67 ¥ - 6,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,07 T CNY
Số lượng trung bình
28,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,32 Tr | -32,50% |
Chi phí hoạt động | 28,06 Tr | 2,31% |
Thu nhập ròng | -12,92 Tr | -113,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,32 | -215,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,55 Tr | -276,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,43 Tr | -9,17% |
Tổng tài sản | 755,46 Tr | -25,12% |
Tổng nợ | 437,12 Tr | -13,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 318,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 405,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,92 Tr | -113,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,99 Tr | -91,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,90 Tr | 45,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,40 Tr | 190,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,50 Tr | -52,68% |
Dòng tiền tự do | -64,92 Tr | -14,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
734