Trang chủ300592 • SHE
add
Huakai Yibai Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,43 ¥ - 11,76 ¥
Phạm vi một năm
9,27 ¥ - 17,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,64 T CNY
Số lượng trung bình
14,74 Tr
Tỷ số P/E
59,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,29 T | 35,08% |
Chi phí hoạt động | 733,45 Tr | 41,92% |
Thu nhập ròng | -15,09 Tr | -118,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,66 | -113,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,90 Tr | -107,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 454,31 Tr | -34,55% |
Tổng tài sản | 4,29 T | 23,70% |
Tổng nợ | 1,90 T | 53,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 404,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,09 Tr | -118,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,91 Tr | 505,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,06 Tr | 60,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,32 Tr | -98,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,62 Tr | -36,19% |
Dòng tiền tự do | 69,16 Tr | -44,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 2, 2009
Trang web
Nhân viên
3.478