Trang chủ300594 • SHE
add
Shandong Longertek Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,58 ¥ - 21,28 ¥
Phạm vi một năm
10,39 ¥ - 25,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,77 T CNY
Số lượng trung bình
7,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 201,49 Tr | -5,12% |
Chi phí hoạt động | 66,44 Tr | 30,98% |
Thu nhập ròng | -21,47 Tr | -1.739,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,66 | -1.838,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,44 Tr | -216,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,43 Tr | -72,31% |
Tổng tài sản | 1,94 T | 15,18% |
Tổng nợ | 1,07 T | 40,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 873,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,47 Tr | -1.739,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -140,99 Tr | -279,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,81 Tr | -374,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,28 Tr | 178,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -137,41 Tr | -309,81% |
Dòng tiền tự do | -158,00 Tr | -898,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
1.009