Trang chủ300595 • SHE
add
Autek China Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,27 ¥ - 15,46 ¥
Phạm vi một năm
13,03 ¥ - 24,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,82 T CNY
Số lượng trung bình
5,72 Tr
Tỷ số P/E
25,34
Tỷ lệ cổ tức
1,46%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 478,21 Tr | 2,95% |
Chi phí hoạt động | 168,87 Tr | 24,64% |
Thu nhập ròng | 160,28 Tr | -16,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,52 | -19,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | -11,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 205,11 Tr | -9,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 T | -1,27% |
Tổng tài sản | 6,28 T | 9,55% |
Tổng nợ | 932,12 Tr | 17,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 896,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 160,28 Tr | -16,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 198,07 Tr | 0,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -215,54 Tr | 6,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,79 Tr | -8,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,25 Tr | 15,97% |
Dòng tiền tự do | -1,21 T | -10,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
3.580