Trang chủ300596 • SHE
add
Rianlon Corp
Giá đóng cửa hôm trước
28,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,00 ¥ - 28,50 ¥
Phạm vi một năm
22,12 ¥ - 36,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,44 T CNY
Số lượng trung bình
4,82 Tr
Tỷ số P/E
15,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,42 T | 0,04% |
Chi phí hoạt động | 158,70 Tr | -16,86% |
Thu nhập ròng | 112,37 Tr | 41,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,90 | 41,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 176,51 Tr | 20,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | 18,30% |
Tổng tài sản | 9,13 T | 11,21% |
Tổng nợ | 4,41 T | 12,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 229,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,37 Tr | 41,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 176,07 Tr | 190,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -187,59 Tr | -1,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -134,95 Tr | -159,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -131,80 Tr | -214,28% |
Dòng tiền tự do | 284,17 Tr | 57,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3.153