Trang chủ300598 • SHE
add
ArcherMind Technology Nanjing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41,90 ¥ - 42,67 ¥
Phạm vi một năm
26,30 ¥ - 72,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,09 T CNY
Số lượng trung bình
7,28 Tr
Tỷ số P/E
34,93
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 543,15 Tr | 21,39% |
Chi phí hoạt động | 114,10 Tr | -12,38% |
Thu nhập ròng | -26,70 Tr | 40,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,92 | 51,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,55 Tr | 52,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 572,09 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,29 T | — |
Tổng nợ | 695,64 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 216,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,70 Tr | 40,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,35 Tr | 54,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,11 Tr | 138,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,15 Tr | 12,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,15 Tr | 176,03% |
Dòng tiền tự do | -55,58 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 2006
Trang web
Nhân viên
8.468