Trang chủ3005 • TADAWUL
add
Umm Al Qura Cement Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
18,30 SAR
Mức chênh lệch một ngày
18,10 SAR - 18,28 SAR
Phạm vi một năm
15,10 SAR - 20,34 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
998,80 Tr SAR
Số lượng trung bình
128,38 N
Tỷ số P/E
20,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,55 Tr | 43,84% |
Chi phí hoạt động | 4,90 Tr | -5,07% |
Thu nhập ròng | 7,67 Tr | 225,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,57 | 187,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,78 Tr | 98,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,04 Tr | -21,75% |
Tổng tài sản | 1,18 T | -0,02% |
Tổng nợ | 370,61 Tr | -11,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 813,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,67 Tr | 225,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,55 Tr | 212,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,00 Tr | -44,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -117,78 N | -3,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,43 Tr | 356,03% |
Dòng tiền tự do | 22,97 Tr | 31,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 7, 2013
Trang web