Trang chủ3005 • TADAWUL
add
Umm Al Qura Cement Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
15,01 SAR
Mức chênh lệch một ngày
14,97 SAR - 15,10 SAR
Phạm vi một năm
14,92 SAR - 20,34 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
825,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
89,90 N
Tỷ số P/E
21,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,07 Tr | -6,69% |
Chi phí hoạt động | 4,10 Tr | -9,31% |
Thu nhập ròng | 9,90 Tr | -36,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,95 | -31,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,78 Tr | -16,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,72 Tr | -67,41% |
Tổng tài sản | 1,18 T | -2,10% |
Tổng nợ | 349,27 Tr | -15,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 834,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,90 Tr | -36,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,34 Tr | 168,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -610,27 N | -70,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -122,81 N | 86,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,61 Tr | 157,65% |
Dòng tiền tự do | 4,89 Tr | 124,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 7, 2013
Trang web