Trang chủ300600 • SHE
add
Changshu Guorui Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,89 ¥ - 7,17 ¥
Phạm vi một năm
4,84 ¥ - 12,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,07 T CNY
Số lượng trung bình
6,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,66 Tr | -5,58% |
Chi phí hoạt động | 27,49 Tr | -19,82% |
Thu nhập ròng | -11,80 Tr | 2,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,82 | -3,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,78 Tr | 9,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,50 Tr | -24,46% |
Tổng tài sản | 1,10 T | -5,99% |
Tổng nợ | 179,20 Tr | -22,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 925,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 294,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,80 Tr | 2,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,92 Tr | 2,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,24 Tr | -322,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,32 Tr | -163,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,49 Tr | -212,85% |
Dòng tiền tự do | -43,09 Tr | 21,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 2, 1993
Trang web
Nhân viên
450