Trang chủ300602 • SHE
add
Shenzhen FRD Science & Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,05 ¥ - 20,73 ¥
Phạm vi một năm
9,05 ¥ - 21,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,26 T CNY
Số lượng trung bình
28,02 Tr
Tỷ số P/E
78,84
Tỷ lệ cổ tức
0,16%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,085%
0,40%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 T | 18,11% |
Chi phí hoạt động | 168,75 Tr | 3,04% |
Thu nhập ròng | 32,92 Tr | 12,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,77 | -4,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | 6,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,10 Tr | 17,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 T | -23,21% |
Tổng tài sản | 7,39 T | -0,87% |
Tổng nợ | 3,54 T | -5,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 580,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,92 Tr | 12,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,13 Tr | -37,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,91 Tr | 73,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 165,64 Tr | -80,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 219,35 Tr | -76,18% |
Dòng tiền tự do | 221,08 Tr | 291,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 11, 1993
Trang web
Nhân viên
7.320