Trang chủ300603 • SHE
add
Leon Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,00 ¥ - 11,42 ¥
Phạm vi một năm
6,49 ¥ - 15,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,13 T CNY
Số lượng trung bình
14,88 Tr
Tỷ số P/E
187,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 177,05 Tr | 24,77% |
Chi phí hoạt động | 35,52 Tr | 12,32% |
Thu nhập ròng | -22,78 Tr | 5,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,87 | 24,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,12 Tr | -37,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 286,37 Tr | -60,48% |
Tổng tài sản | 2,10 T | -6,60% |
Tổng nợ | 661,52 Tr | -18,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 460,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,78 Tr | 5,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,25 Tr | -27,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,09 Tr | -116,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,51 Tr | 67,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,91 Tr | -243,94% |
Dòng tiền tự do | -103,19 Tr | 12,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 1, 1996
Trang web
Nhân viên
906