Trang chủ300603 • SHE
add
Leon Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,32 ¥ - 10,68 ¥
Phạm vi một năm
6,49 ¥ - 15,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,90 T CNY
Số lượng trung bình
23,15 Tr
Tỷ số P/E
446,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 177,05 Tr | 24,77% |
Chi phí hoạt động | 22,58 Tr | -28,61% |
Thu nhập ròng | -22,78 Tr | 5,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,87 | 24,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 240,70 N | 102,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 286,37 Tr | -60,48% |
Tổng tài sản | 2,10 T | -6,60% |
Tổng nợ | 661,52 Tr | -18,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 455,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,78 Tr | 5,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,25 Tr | -27,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,09 Tr | -116,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,51 Tr | 67,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,91 Tr | -243,94% |
Dòng tiền tự do | -93,89 Tr | 20,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 1, 1996
Trang web
Nhân viên
968