Trang chủ300606 • SHE
add
Dongguan Golden Sun Abrasives Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,28 ¥ - 21,75 ¥
Phạm vi một năm
14,32 ¥ - 36,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,00 T CNY
Số lượng trung bình
9,88 Tr
Tỷ số P/E
77,06
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,52 Tr | -41,91% |
Chi phí hoạt động | 21,17 Tr | -28,74% |
Thu nhập ròng | 4,17 Tr | -82,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,64 | -70,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,20 Tr | -51,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,17 Tr | 246,97% |
Tổng tài sản | 1,12 T | 16,17% |
Tổng nợ | 408,43 Tr | 29,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 708,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,17 Tr | -82,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,51 Tr | 156,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,31 Tr | 52,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,60 Tr | -104,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,39 Tr | 83,08% |
Dòng tiền tự do | -26,25 Tr | 60,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 9, 2004
Trang web
Nhân viên
873