Trang chủ300608 • SHE
add
SI-TECH Information Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,18 ¥ - 13,09 ¥
Phạm vi một năm
7,93 ¥ - 18,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,06 T CNY
Số lượng trung bình
24,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,02 Tr | -44,09% |
Chi phí hoạt động | 56,42 Tr | -1,76% |
Thu nhập ròng | -77,49 Tr | -338,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -91,14 | -683,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -56,26 Tr | -1.437,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 541,76 Tr | -21,87% |
Tổng tài sản | 2,39 T | -3,44% |
Tổng nợ | 975,87 Tr | -2,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 328,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -77,49 Tr | -338,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -68,65 Tr | -441,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,94 Tr | 13,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,48 Tr | 51,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -114,35 Tr | -60,98% |
Dòng tiền tự do | -138,87 Tr | -135,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 12, 1995
Trang web
Nhân viên
3.015