Trang chủ300609 • SHE
add
Winner Technology Co Inc
Giá đóng cửa hôm trước
35,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,10 ¥ - 34,30 ¥
Phạm vi một năm
12,10 ¥ - 40,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,22 T CNY
Số lượng trung bình
8,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,36 Tr | 0,20% |
Chi phí hoạt động | 60,85 Tr | 35,48% |
Thu nhập ròng | -11,76 Tr | -40,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,03 | -40,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,24 Tr | -1.917,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 234,66 Tr | -33,68% |
Tổng tài sản | 1,28 T | 6,56% |
Tổng nợ | 187,29 Tr | 40,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,76 Tr | -40,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,17 Tr | 23,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,74 Tr | -145,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,43 Tr | -425,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,31 Tr | -280,86% |
Dòng tiền tự do | -8,72 Tr | -264,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 7, 2004
Trang web
Nhân viên
525