Trang chủ300609 • SHE
add
Winner Technology Co Inc
Giá đóng cửa hôm trước
26,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,67 ¥ - 26,87 ¥
Phạm vi một năm
12,10 ¥ - 40,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,19 T CNY
Số lượng trung bình
10,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,13 Tr | 5,18% |
Chi phí hoạt động | 51,17 Tr | -19,00% |
Thu nhập ròng | -6,08 Tr | 66,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,20 | 67,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,16 Tr | 45,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 229,22 Tr | -37,99% |
Tổng tài sản | 1,27 T | -0,57% |
Tổng nợ | 176,24 Tr | -0,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,08 Tr | 66,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,48 Tr | -56,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -637,19 N | 98,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,53 Tr | -160,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,82 Tr | -189,44% |
Dòng tiền tự do | -45,37 Tr | -70,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 7, 2004
Trang web
Nhân viên
525