Trang chủ300611 • SHE
add
Zhejiang Meili High Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,07 ¥ - 28,73 ¥
Phạm vi một năm
7,05 ¥ - 35,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,97 T CNY
Số lượng trung bình
34,88 Tr
Tỷ số P/E
47,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 416,23 Tr | 37,76% |
Chi phí hoạt động | 55,10 Tr | 44,76% |
Thu nhập ròng | 33,99 Tr | 110,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,17 | 53,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,61 Tr | 49,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 304,47 Tr | 23,56% |
Tổng tài sản | 2,31 T | 11,74% |
Tổng nợ | 1,10 T | 13,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,99 Tr | 110,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,71 Tr | -39,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,49 Tr | -796,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 163,94 Tr | 3.721,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 137,46 Tr | 332,58% |
Dòng tiền tự do | -63,64 Tr | -1.003,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.838